Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freight car




freight+car
['freitkɑ:]
danh từ
(ngành đường sắt) toa trần (toa không có mui, để chở than..)


/'freitkɑ:/ (freight_train) /'freit'trein/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.